--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân hoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân hoàn
+
(cũ) World, eatch
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
nhân hoàn
:
(cũ) World, eatch
+
đăm chiêu
:
Looking worried, anxious
+
sớm chiều
:
All day longLàm việc vất vã sớm chiềuto work hard all day long
+
nhí nhoẻn
:
Smile playfullyTính nhí nhoẻnTo be in the habit of smilling playfully and incessantly
+
choáng óc
:
Deafening